|  180. Thiền Sư La Hán Quế Sâm - TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Món chay 180 - Cà bát kho xì dầu - Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân   | 
   |  Kinh Pháp Cú Số 179 & 180   HT Thích Minh Hiếu Giảng - Thích Minh Hiếu   | 
   |  Kinh Vô Lượng Thọ (Giảng Lần Thứ 10, 1998) (Tập 179 Và 180) - Pháp Sư Tịnh Không   | 
   |  Kinh Mi Tiên: Câu 180. Về con sóc - Thích Thiện Chơn - Thích Thiện Chơn   | 
   |  MƯA QUÊ HƯƠNG - Nhạc Võ Tá Hân - Thơ Thích Nhất Hạnh - Trung Hậu - Võ Tá Hân   | 
   |  GĐPT - QUÊ HƯƠNG EM - nhạc Võ Tá Hân - thơ Tuệ Kiên - ca sĩ Mai Hậu - Võ Tá Hân   | 
   |  PHTH 180: Thiền sư Phật Ấn dạy Tô Đông Pha - Thích Tắc Huê   | 
   |  Học tiếng Hàn để làm gì? Tri Hàn, dụng Hàn và thắng Hàn - Thích Nhật Từ   | 
   |  Học tiếng Hàn để làm gì ? Tri Hàn, dụng Hàn và thắng Hàn - Thích Nhật Từ   | 
   |  226. TT Thích Nguyên Tạng, Thiền Sư Vạn Phong Thời Ủy | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  228 . Thiền Sư Đông Minh Huệ Sảm, Tổ 23 Tông Lâm Tế  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Sám Hối Nghiệp Chướng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Kinh A Di Đà - 10 : Sám Phát Nguyện - Võ Tá Hân phổ nhạc - Võ Tá Hân   | 
   |  SÁM HỐI PHÁT NGUYỆN - Nhạc Võ Tá Hân - Võ Tá Hân   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 15, Tùy Nguyện Tu Đoản | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 46, Tùy Nguyện Văn Pháp | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  243 . Thiền Sư Khương Tăng Hội, Sơ Tổ của Thiền tông Việt Nam | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  304. Thiền Sư Nguyện Học  (? - 1174)  Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông   TT. Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  238. Thiền Sư Nguyên Thiều Siêu Bạch, Tổ 33 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  281.  Thiền Sư Khánh Hỷ, Tăng Thống Triều Đại nhà Lý |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  190 . Thiền Sư Tây Đường Trí Tạng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  193. Thiền Sư Huệ Tạng Thạch Củng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Văn bản Abhidharma Hán Tạng - 05- Tổng quan bảy bộ luận Hán Tạng P. 1 - Thích Hạnh Bình   | 
   |  Văn bản Abhidharma Hán Tạng - 06- Tổng quan bảy bộ luận Hán Tạng P. 2 - Thích Hạnh Bình   | 
   |  301. Thiền Sư Trường Nguyên (1110 - 1165)  |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Đạo Nguyên Hy Huyền |  117 TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Sám Văn Hởi Quê Nhà - Sư Huệ Duyên   | 
   |  17. Tổ Tăng Già Nan Đề (Sanghanandi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  30/Tam Tổ Tăng Xán (497-602) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  KINH VU LAN (10 / 13) : SÁM VU LAN - Võ Tá Hân phổ nhạc - Võ Tá Hân   | 
   |  Hành hương Hàn Quốc: Bồ Đề Am, núi Kim Cương - nơi vua Lý Thành Quế tu hành suốt 100 ngày - Thích Nhật Từ   | 
   |  261.  Phật Giáo Thời Nguyễn (1613-1945) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  186.Thiền Sư Nam Tuyền Phổ Nguyện | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 1 và 2 :  Quốc Vô Ác Đạo & Bất Đọa Ác Đạo | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 3 và 4: Thân Chơn Kim Sắc & Hình Sắc Tương Đồng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 5, Túc Trí Mạng Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 10, Bất Tham Kế Thân | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 11, Trú Định Chứng Diệt | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 12, Quang Minh Vô Lượng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 13, Thọ Mạng Vô Lượng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 14, Thanh Văn Vô Số | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 16, Bất Văn Ác Danh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 17: Chư Phật Xưng Tán | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 18:  Thập Niệm Tất Sanh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 19: Lâm Chung Tiếp Dẫn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 20:  Dục Sanh Quá Toại  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 21: Tam Thập Nhị Tướng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 23: Cúng Dường Chư Phật  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 24 : Cung Cụ Tùy Ý | |TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 26, Na La Diên Thân | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 27, Nhất Thiết Nghiêm Tịnh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 29: Tụng Kinh Đắc Huệ  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 30, Tuệ Biện Vô Ngại | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 31, Chiếu Kiến Thập Phương  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 32, Bửu Hương Diệu Nghiêm  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 32, Bát Cơm Hương Tích | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 35, Thoát Ly Nữ Thân  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 38, Y Thực Tùy Niệm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 39, Lạc Như Lậu Tận | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 40, Thọ Trung Hiện Sát | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 41, Chư Căn Vô Khuyết | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 42, Thanh Tịnh Giải Thoát | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 43, Văn Danh Đắc Phước | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 44, Tu Hành Túc Đức | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 45: Phổ Đẳng Tam Muội | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 47, Văn Danh Bất Thối | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 48: Đắc Tam Pháp Nhẫn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Tứ Hoằng Thệ Nguyện | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  34/ Tổ Sư Thanh Nguyên Hành Tư (660-740) | Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  288. Thiền Sư Trí Thiền (đời 16 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Phần Dương Thiện Chiêu (947-1024) Đệ Lục Tổ Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  279. Thiền Sư Thiền Nham, Đời thứ 13 của Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  252 . Thiền Sư Thiện Hội, Đời thứ 2, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  231. Thiền Sư Thiên Kỳ Bản Thụy, Tổ thứ 26 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Cao Phong Nguyên Diệu (1238-1295) Tổ thứ 18 của Thiền Phái Lâm Tế |TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  225.Thiền Sư Thiên Nham Nguyên Trường (1284-1357)Tổ 20 của Thiền Phái Lâm Tế |TT Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  227. Thiền Sư Bảo Tạng Phổ Trì, Tổ 22 của Tông Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  KINH PHÁP CÚ - 07 Phẩm A LA HÁN - Nhạc Võ Tá Hân - Thơ Tuệ Kiên - Võ Tá Hân   | 
   |  NGUYỆN CẦU - Nhạc Võ Tá Hân - Thơ Bảo Nguyên - Võ Tá Hân   | 
   |  244 . Thiền Sư Thích Đạo Thiền | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  305. Thiền Sư Minh Trí (? - 1196) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  293. Thiền Sư Tịnh Thiền (1121 - 1193) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  289. Thiền Sư Chân Không (1046–1100), đời 16, Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  284 .Thiền Sư Không Lộ, Đời thứ 09, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  280 . Thiền Sư Minh Không, Đời thứ 13 của Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  278 . Thiền Sư Bổn Tịch (Đời 13 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi ) TT Thích Nguyên Tạng giảng. - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  265. Thiền Sư Thiền Lão (Đời thứ 6, dòng Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  247. Thiền Sư Pháp Hiền, Nhị Tổ Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  184. Thiền Sư Đơn Hà Thiên Nhiên | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  35/ Thiền Sư Hy Thiên Thạch Đầu (695 - 785)  | TT Thích Nguyên Tạng, giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  174/ Thiền Sư Thiên Hoàng Đạo Ngộ  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Dương Kỳ Phương Hội (992-1049) Tổ thứ 8 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Ngũ Tổ Pháp Diễn (1024-1104) Tổ thứ 10 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Hổ Khưu Thiệu Long (1077-1136) Tổ 12 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  232. Thiền Sư Vô Văn Minh Thông, Tổ thứ 27 của Thiền Phái Lâm Tế. TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  239 . Thiền sư Minh Hải Pháp Bảo, Sơ Tổ Thiền Phái Chúc Thánh tại VN.  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  306. Thiền Sư Tịnh Giới (? - 1207) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  303. Thiền Sư Trí Bảo (?-1190) Đời thứ 10 Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  297. Thiền Sư Tịnh Không (1091- 1170)  Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  292. Thiền Sư Viên Học (1073 - 1136), đời 17 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  291. Thiền Sư Ni Diệu Nhân (1041 - 1113), đời 17 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi  | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  290 . Thiền Sư Đạo Lâm (? - 1203), đời 16, Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  270 . Thiền Sư Bảo Tánh, Thiền Sư Minh Tâm | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  263. Thiền Sư Đa Bảo (Thiền Phái Vô Ngôn Thông) | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Suzuki, Thiền Sư Nhất Hạnh, Đức Đạt Lai Lạt Ma 14 | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  230. Thiền Sư Bảo Phong Minh Tuyên, Tổ 25 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 37, Thiên Nhơn Trí Kính | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  245 . Thiền Sư Thích Huệ Thắng (thế kỷ thứ 6)  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  242 . Hòa Thượng Thích Thiện Siêu  (1921-2001) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  302. Thiền Sư Tịnh Lực (1112 - 1175)   |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  300. Thiền Sư Tín Học (?_1190) |   TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  299 . Thiền Sư Đại Xả (1120 - 1180) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  287. Thiền Sư Bổn Tịnh (1100 - 1176)  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  283. Thiền Sư Pháp Dung (?_1174) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  282. Thiền Sư Giới Không (đời 15 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi)  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  277. Quốc Sư Thông Biện (đời thứ 8, Thiền phái Vô Ngôn Thông)  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  276. Thiền Sư Mãn Giác (1052 – 1096) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  275.Thiền Sư Ngộ Ấn (1019 - 1088) (Đời thứ 8, Thiền Phái Vô Ngôn Thông)TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  274 .Thiền Sư Huệ Sinh (đời 13, dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  273 . Thiền Sư Trì Bát (đời 12, dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  272. Thiền Sư Thuần Chân  (Đời 12  Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  271. Thiền Sư Quảng Trí  (Đời thứ 7, dòng Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  269. Thiền Sư Từ Đạo Hạnh (1072-1116) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  268. Thiền Sư Cứu Chỉ  |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  267. Thiền Sư Viên Chiếu (999-1090, đời thứ 7 phái Vô Ngôn Thông)| TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  264.Thiền Sư Định Hương (Thế hệ 6, Thiền phái Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  262. Thiền Sư Vạn Hạnh (938-1018) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  257. Thiền Sư Ma Ha (gốc người Chiêm Thành) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  253. Thiền Sư La Quý (852 – 936)| TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  249 . Thiền Sư Định Không (730-808) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  248. Thiền Sư Thanh Biện, đời thứ 4 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng. - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  183. Thiền Sư Vĩnh Minh Diên Thọ |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  191. Thiền Sư Ma Cốc Bảo Triệt | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  189.  Thiền Sư Đại Mai Pháp Thường | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  187. Thiền Sư Triệu Châu Tùng Thẩm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Nữ Hoàng Đế Võ Tắc Thiên | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  192. Thiền Sư Ẩn Phong | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  194. Thiền Sư Vô Nghiệp (760 - 821) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  34/ Thiền Sư Thần Hội (668 - 760) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  34/ Thiền Sư Bổn Tịnh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  36/ Thiền Sư Duy Nghiễm Dược Sơn  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  37/ Thiền Sư Đàm Thạnh || TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  39/ Thiền Sư Tào Sơn Bổn Tịch  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Thủy Nguyệt (1637 - 1704)  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư  Mã Tổ Đạo Nhất  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư  Bách Trượng Hoài Hải | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư  Quy Sơn Linh Hựu | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Ngưỡng Sơn Huệ Tịch | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Long Đàm Sùng Tín | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  176. Thiền Sư Đức Sơn Tuyên Giám | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  177. Thiền Sư Tuyết Phong Nghĩa Tồn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  178. Thiền Sư Vân Môn Văn Yển | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  179. Thiền Sư Tông Nhất Huyền Sa | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  181. Thiền Sư Pháp Nhãn Văn Ích |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  182. Quốc Sư Thiên Thai Đức Thiều | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  188. Thiền Sư Đại Châu Huệ Hải - Thượng Tọa Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  195. Thiền Sư Trí Thường Qui Tông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  196. Thiền Sư Duy Khoan | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  197. Thiền Sư Linh Mặc | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  199 .Thiền Sư Như Hội (742-821) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  203. Thiền Sư Hoàng Bá Hi Vận |  TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  204 .Thiền Sư Lâm Tế Nghĩa Huyền | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  207. Thiền Sư Hưng Hóa (Đệ Nhị Tổ Tông Lâm Tế) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Thủ Sơn Tỉnh Niệm (926-993) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Đại Huệ Tông Cảo (1089-1163) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  233. Thiền Sư Tiếu Nham Bảo Đức, Tổ 28 của Tông Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  234 . Thiền Sư Huyễn Hữu Chánh Truyền, Tổ 29 Tông Lâm Tế. TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  235.Thiền Sư Mật Vân Viên Ngộ (1566-1642) Tổ 30 Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  241. Thiền Sư Thiệt Diệu Liễu Quán | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  294. Quốc Sư Viên Thông (1080 - 1151, đời 18 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  258. Thiền Sư Sùng Phạm, đời 11 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thiền Sư Từ Minh Sở Viên (986-1039) |TTThích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  240. Thiền Sư Minh Hoằng Tử Dung, Tổ 35 của Tông Lâm Tế tại VN | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 22: Nhất Sanh Bổ Xứ | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 28:  Đạo Thọ Cao Hiển | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 33, Mông Quang Nhu Nhuyến | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 34, Văn Danh Đắc Nhẫn | TT Thích Nguyên Tạng | - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Đại Nguyện Thứ 36, Thường Tu Phạm Hạnh | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thỉnh Vấn Cuối Tuần | TT Nguyên Tạng, Cư Sĩ Nguyên Toàn, Cư Sĩ Thị Nghĩa, Cư Sĩ Quảng Hải ️ - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Lễ Tang Cụ Ông Nguyên Lượng Nguyễn Văn Độ (1935-2021) - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Ca Khúc: Quê Hương Cực Lạc - Tâm Nguyện   | 
   |  Tình Quê Hương Đạo Pháp - Đình Nguyên   | 
   |  Đức Phật Thích Ca Mâu Ni  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  260. Bát Nhã Tâm Kinh (phần 2) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  259.  Bát Nhã Tâm Kinh (phần 1) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  251.Thiền Sư Cảm Thành (? – 860) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  250.Thiền Sư Vô Ngôn Thông (759 – 826) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  246.Thiền Sư Tỳ-Ni-Đa-Lưu-Chi (Vinitaruci, ? - 594)  | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Sức Mạnh của Tâm Từ | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Kinh Bát Đại Nhân Giác - TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  185. Cư sĩ Bàng Long Uẩn (740–808) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Niềm An Vui Vẫn Luôn Có Thật | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Công Đức Lễ Phật | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Bậc Thầy của Trời-Người | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thanh Tịnh Tu Đa La | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Bất Trước Tứ Sa Môn | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Thập Triền Thập Sử | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Công Đức Xuất Gia | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   | 
   |  Không Chấp Bốn Tướng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng   |